Home > Blossary: IPL

Category:

3 Terms

Created by: zoe.brasier

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Štruktúra pripraveného povrchu, alebo tenkej vrstvy materiálu, ako sa javí pod mikroskopom s vyšším, ako 25 násobným zväčšením.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Cấu trúc của bề mặt có sẵn hoặc lá vật chất mỏng được xem dưới kính hiển vi với độ phóng đại lên tới 25 lần.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

čiastočne, alebo úplne pevný roztok, s jedným, alebo viacerými prvkami v kovovej matrici.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

là một phần hoặc toàn bộ dung dịch chất rắn của một hoặc nhiều nguyên tố có trong ma trận kim loại.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Metóda spracovania nehrdzavejúcej ocele, metóda povrchovej úpravy kovov, používaná na odstránenie nečistôt, ako boli škvrny, anorganické kontaminanty, hrdza alebo okuje, od železných materiálov, medi a zliatin hliníka.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Phương pháp thực hiện xử lý với thép không gỉ, xử lý bề mặt kim loại để loại thành phần tạp chất như vết bẩn, chất vô cơ gây ô nhiễm, gỉ sét, từ kim loại chứa sắt, đồng, và hợp kim nhôm.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Blossarys