Home > Blossary: IPL

Category:

4 Terms

Created by: zoe.brasier

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Phương pháp thực hiện xử lý với thép không gỉ, xử lý bề mặt kim loại để loại thành phần tạp chất như vết bẩn, chất vô cơ gây ô nhiễm, gỉ sét, từ kim loại chứa sắt, đồng, và hợp kim nhôm.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

ステンレス鋼、合金の金属の表面処理金属、アルミニウム、銅からスケール、錆や無機汚染物の汚れなどの不純物を除去するために使用

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

là một phần hoặc toàn bộ dung dịch chất rắn của một hoặc nhiều nguyên tố có trong ma trận kim loại.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

部分的または完全な固溶金属マトリックス内の 1 つまたは複数の要素の

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Cấu trúc của bề mặt có sẵn hoặc lá vật chất mỏng được xem dưới kính hiển vi với độ phóng đại lên tới 25 lần.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

準備の表面または薄い箔上 25 × 倍率の顕微鏡で明らかにされた素材の構造

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Nền móng sử dụng trọng lượng cuat lực hấp dẫn để giữ chúng tại vị trí và tạo ra độ ổn định, thường sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

非常に大規模な構造は通常使用追加の安定性を与える重力の重みを使用しての基礎

Domain: Mechanical equipment; Category: General technical terms

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Blossarys